Thực đơn
Boubakar_Kouyaté Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Sporting CP B | LigaPro 2016–17 | LigaPro | 33 | 0 | — | — | 33 | 0 |
LigaPro 2017–18 | 12 | 0 | 0 | 0 | — | 12 | 0 | |
Tổng cộng | 45 | 0 | 0 | 0 | — | 45 | 0 | |
Troyes | Ligue 2 2018–19 | Ligue 2 | 12 | 1 | — | — | 12 | 1 |
Ligue 2 2019–20 | 18 | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 19 | 6 |
Tổng cộng | 30 | 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 31 | 7 |
Tổng cộng sự nghiệp | 75 | 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 76 | 7 |
Mali | ||
Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|
2019 | 5 | 0 |
2020 | 1 | 0 |
2021 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 8 | 0 |
Thực đơn
Boubakar_Kouyaté Thống kê sự nghiệpLiên quan
Boubakar Kouyaté Boubacar Sanogo Boubakary Diarra Boubacar Keita Boubacar Bangoura Boubacar Traoré (cầu thủ bóng đá, sinh 2001) Bouna Sarr Bombardier Dash 8 Bougainville Bombardier Challenger 600Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Boubakar_Kouyaté https://www.national-football-teams.com/player/740... https://int.soccerway.com/matches/2016/09/11/portu... https://int.soccerway.com/players/boubakar-kouyate...